Nội dung bài viết
- 1. Giải thích về Kỳ Môn Độn Giáp
- 2. Kỳ Môn Độn Giáp mang tính chất của khoa học.
- 3. Ý nghĩa “Kỳ” trong “Kỳ Môn Độn giáp”
- 4. Ý nghĩa “Môn” trong “Kỳ Môn Độn giáp”
- 5. Ý nghĩa “Độn Giáp” trong “Kỳ Môn Độn giáp”
- 6. Nguồn gốc của Kỳ Môn Độn Giáp
- 7. Cách lập một hệ thức Độn Giáp
- 8. Cách để xem đoán một hệ Độn Giáp
1. Giải thích về Kỳ Môn Độn Giáp
Kỳ Môn độn giáp là một sự kiện quan trọng trong lịch sử Trung Quốc, diễn ra vào tháng 7 âm lịch hàng năm. Sự kiện này được tổ chức để tưởng nhớ Quách Gia và Đường Thừa, hai anh hùng dân tộc Trung Quốc đã hy sinh trong cuộc chiến chống quân xâm lược Triệu Đà của Bắc thuộc.
Theo truyền thuyết, vào ngày Kỳ Môn độn giáp, Quách Gia và Đường Thừa đã chết trong trận đánh chống lại quân Triệu Đà. Sau khi chiến tranh kết thúc, người ta đã xây dựng đền thờ hai vị anh hùng này tại Kỳ Môn, nơi họ đã hy sinh. Từ đó, mỗi năm vào ngày Kỳ Môn độn giáp, người dân Trung Quốc đến đền thờ và tưởng niệm hai anh hùng này.
Sự kiện Kỳ Môn độn giáp còn được coi là ngày lễ truyền thống của Trung Quốc và được coi là một trong những ngày lễ quan trọng nhất trong năm.
"Kỳ Môn Độn Giáp" có ý nghĩa được hình thành bởi ba khái niệm: "kỳ", "môn" và "độn giáp", đại diện cho thiên, địa và nhân. Tóm gọn, "kỳ" chỉ thời gian, "môn" chỉ không gian, và "độn giáp" là khi tích hợp thời gian và không gian để đưa ra kết luận dựa trên thuật toán số học và các phép đo tương ứng.
2. Kỳ Môn Độn Giáp mang tính chất của khoa học.
- Kỳ Môn Độn Giáp không chỉ có tính chất của huyền học, mà còn mang tính chất của khoa học.
Kỳ Môn Độn Giáp có tính chất khoa học vì nó dựa trên các nguyên lý vật lý, toán học và khí tượng học để phân tích tác động của các yếu tố môi trường lên một không gian cụ thể. Nó tập trung vào sự tương tác giữa người và môi trường xung quanh, và cố gắng tối ưu hóa năng lượng dương và âm để đem lại sự hài hòa và cân bằng cho không gian đó.
Thực tế, Mặt Trời không chỉ đơn giản mọc theo hướng Đông và lặn về phía Tây, mà còn có sự chuyển động dọc theo hướng Bắc Nam. Dựa trên điều này, các vị trí như đan huyệt và mộ cốc được xác định, và thiên can được chia thành mười số, tương ứng với mười số lẻ và số chẵn. Các số lẻ được gọi là thiên số, các số chẵn được gọi là địa số, và cả hai loại số này biểu thị cho khái niệm âm dương. Ngoài ra, các ngôi sao và diễn biến sự phát triển di chuyển của chúng cũng được biểu thị thông qua loại số thuật này.
Vì vậy, có thể nói rằng kỳ môn độn giáp không chỉ là một khái niệm của huyền học mà còn mang tính chất của khoa học.
3. Ý nghĩa “Kỳ” trong “Kỳ Môn Độn giáp”
Kỳ Môn Độn giáp được đặt tên theo Tam Kỳ, tức là ba can âm dương tương thông: Ất, Bính, Đinh. Đây là cách định thời gian dựa trên nguyên tắc Dương thuận Âm nghịch, điều này là điều kiện tiên quyết. Tam Kỳ trong Kỳ Môn Độn giáp cũng có nghĩa là thiên số. Tuy nhiên, việc giải thích Tam Kỳ khá khó hiểu, vì vậy một số người đã đảo ngược thứ tự của ba can âm dương để thuận lợi trong việc nhập liệu, biến Tam Kỳ thành Đinh Bính Ất. Thứ tự này được xác định bằng lục nghi, gồm các ký hiệu can và chi theo thứ tự thuận: mậu, dĩ, canh, tân, nhâm, quý, đinh, bính, ất.
4. Ý nghĩa “Môn” trong “Kỳ Môn Độn giáp”
Bộ môn Kỳ Môn Độn Giáp gồm 8 cửa, gọi là Hưu, Sinh, Thương, Đỗ, Cảnh, Tử, Kinh, Khai. Khái niệm cửa bắt nguồn từ quan niệm cổ xưa về hướng hai chiều, nói đơn giản là bầu trời là một địa phương tròn trịa. Các học giả ngày xưa cho rằng con người là trung tâm của trời đất, phương vị xoay quanh cứ cách 12 canh giờ để chi ra bát cực.
Theo sách "Địa hình của Hoài Nam Tử", Thiên Địa được chia thành 9 châu bát cực, gồm Đông Nam Thần Châu, Chính Nam Ích Châu, Tây Nam Nhung Châu, Chính Tây Yểm Châu, Chính Trung Dực Châu, Tây Bắc Thai Châu, Chính Bắc Tể Châu, Đông Bắc Bạch Châu và Chính Đông Dương Châu.
Bát phương gồm phương Đông Chấn, phía Nam Ly, phía Tây Đoái, phương Bắc Khảm là bốn chính và đông nam Tốn, tây nam Khôn, tây bắc Kiền, đông bắc Cấn là tứ duy. Bát môn được sử dụng để xác định vị trí địa lý phương vị bằng cách lấy tứ chính tứ duy đồng thời trong khoảng thời gian định vị phương pháp.
Cần chú ý rằng ở đây: Kỳ và Môn tương đương nhau, lấy năm số thuộc địa và thiên để tạo ra sự cân bằng.
Công thức này là: Thiên số 1, 3, 5, 7, 9; Địa số 2, 4, 6, 8, 10. Những số này tương ứng với ngũ hành 1, 2, 3, 4 và 5 còn được gọi là nguyên số 2, 4, 6, 8 và sinh số.
Các số thứ tự 1 và 6 tương đương với hướng bắc (khảm) và thủy; 2 và 7 tương đương với hướng nam (li) và hỏa; 3 và 8 tương đương với hướng đông (chấn) và mộc; 4 và 9 tương đương với hướng tây (đoái) và kim, trong khi số 5 tương đương với hướng trung tâm (thổ) và đối ứng với bát môn.
5. Ý nghĩa “Độn Giáp” trong “Kỳ Môn Độn giáp”
"Độn giáp" bao gồm dương độn và âm độn, được chia thành chín loại: Thiên độn, Địa độn, Nhân độn, Phong độn, Vân độn, Long độn, Hổ độn, Thần độn và Quỷ độn. Các nguyên tắc xác định chúng là: giáp tử đồng với lục mậu, giáp tuất đồng với lục kỷ, giáp thân đồng với lục canh, giáp ngọ đồng với lục tân, giáp thần đồng với lục nhâm và giáp dần đồng với lục quý. Mậu, kỷ, canh, tân, nhâm và quý được gọi là "lục nghi".
Ở đông chí trở đi, sử dụng dương độn, trong khi ở hạ chí trở đi, sử dụng âm độn. Sự kết hợp của âm và dương tạo ra "cửu cực" và "nhị bát cực". Khi sử dụng âm độn, căn cứ vào cục số, ngược lại với bố lục nghi, tương ứng với thuận bố tam kỳ; trong khi khi sử dụng dương độn, căn cứ vào cục số, tương ứng với thuận số lục nghi và nghịch số tam kỳ.
6. Nguồn gốc của Kỳ Môn Độn Giáp
Kỳ Môn Độn Giáp được cho là xuất hiện trong thời kỳ Tam Quốc và được coi là một loại thuật dự đoán trong tâm linh học và tín ngưỡng phương Đông. Tuy nhiên, cho đến nay, giới học thuật vẫn chưa đưa ra được kết luận chắc chắn về nguồn gốc và thời điểm chính xác của Kỳ Môn Độn Giáp. Có một câu chuyện truyền miệng về việc Triệu Phổ thời Tống đã sử dụng thuật này, tuy nhiên, đây chỉ là một trong những tài liệu mà các học giả sử dụng để truy tìm nguồn gốc của Kỳ Môn Độn Giáp.
Ý của đoạn ca quyết này là Kỳ Môn Độn Giáp được lấy cảm hứng từ giấc mơ của Hoàng Đế trong cuộc chiến với Xi Vưu, mặc dù cách nói này có vẻ không thể tin nhưng nguồn gốc chính xác của Kỳ Môn Độn Giáp xuất phát từ việc bày binh bố trận trong chiến tranh cổ đại.
Nếu xét từ khía cạnh âm dương ngũ hành, thiên can, địa chỉ, hà đồ, lạc thư và cửu cung bát quái hoàn chỉnh, khả năng Kỳ Môn Độn Giáp được phát minh ra từ thời Xuân Thu Chiến Quốc là rất lớn. Vào thời điểm đó, trong bối cảnh ngũ bá tranh hùng và bảy nước đang liên tục chiến tranh với quy mô lớn, Kỳ Môn Độn Giáp được phát triển để đáp ứng nhu cầu bày binh bố trận trong chiến tranh cổ đại. Điều này là mấu chốt quan trọng trong việc học Kỳ Môn Độn Giáp.
Kỳ Môn Độn Giáp đã liên tục được cải tiến và hoàn thiện trong quá trình truyền dạy lịch sử. Ví dụ, chín sao thiên bàn trong Kỳ Môn Độn Giáp đã được cải tiến lại từ việc Trương Hành, một nhà thiên văn học của triều đại Hán, sử dụng thuật độn giáp để nghiên cứu vận hành của thiên thể. Bên cạnh đó, tám cửa nhân bàn cũng được hoàn thiện từ bát quái, được suy diễn thành tám cửa và phân bố trong cửu cung bát quái, do Gia Cát Lượng và Khổng Minh đưa ra trong thời kỳ Tam Quốc, để đáp ứng nhu cầu chiến tranh. Trong "Tam quốc diễn nghĩa", Gia Cát Lượng tại Ngư Phúc Phố thuộc Di Lăng đã sử dụng thạch trận và phân chia thành tám cửa khai, hưu, sinh, thương, đỗ, cảnh, tử, kinh, tương ứng với bát trận đồ nổi tiếng.
Thuật ngữ quân sự ban đầu là nguồn gốc của các ký hiệu trong Kỳ Môn Độn Giáp. Nắm được ý nghĩa ban đầu của các ký hiệu dự đoán trong Kỳ Môn Độn Giáp sẽ giúp việc học tập trở nên dễ dàng hơn. Theo truyền thuyết, khi Hoàng Đế sai Phong Hậu sáng lập Kỳ Môn Độn Giáp, tổng số ký hiệu ban đầu là 4320 cục, sau đó được bớt xuống còn 1080 cục. Sau đó, Thái công Khương Thượng tiếp tục loại bỏ bớt đến còn 72 cục để phù hợp với nhu cầu hành quân bố trận. Sau khi được Hoàng Thạch Công truyền thụ, Trương Lương thời nhà Hán đã cải cách thuật Kỳ Môn Độn Giáp thành hình thức hiện đại hiện nay, chỉ còn 18 cục được chia thành âm độn chín cục và dương độn chín cục.
Kỳ Môn Độn Giáp đã có nhiều tên gọi khác nhau theo từng thời kỳ lịch sử. Trong thời Chu và Tần, nó được gọi là Âm Phù Kinh, sau đó trong thời Tam Quốc thì được đặt tên là Lục Giáp. Trong thời Tống, nó được xưng là Độn Giáp, còn từ thời Minh Thanh đến hiện nay, nó được gọi là Kỳ Môn Độn Giáp.
Kỳ Môn Độn Giáp có hai nhánh lớn: kỳ môn số lý và kỳ môn pháp thuật. Kỳ môn số lý chủ yếu là thuật dự đoán tiên tiến, được chia thành bốn loại: niên gia, nguyệt gia, nhật gia và thời gia. Theo cách sắp xếp, nó có thể được phân thành cách xoay cung và cách phi cung. Trong đó, sách này sẽ giải thích về kỳ môn thời gia và cách xoay cung.
Kỳ môn pháp thuật chủ yếu liên quan đến đạo giáo và lưu truyền trong dân gian, thường kết hợp với đạo thuật, vẽ bùa và các phép thuật khác. Cho đến ngày nay, nó vẫn được nhiều người kế thừa và sử dụng để trừ tai họa và giải nạn cho người khác. Tuy nhiên, đa số người kế thừa không muốn tiết lộ cho người khác về những bí mật của kỳ môn này.
7. Cách lập một hệ thức Độn Giáp
Lập một hệ thống Độn Giáp có thể đòi hỏi sự nghiên cứu, trải nghiệm và sáng tạo. Dưới đây là một hướng dẫn tổng quan về cách bạn có thể bắt đầu lập một hệ thống Độn Giáp riêng cho mình:
Nghiên cứu và học hỏi: Tìm hiểu về các phong cách võ thuật truyền thống và hiện đại mà bạn muốn kết hợp vào hệ thống của mình. Tìm hiểu về các nguyên lý, kỹ thuật, cơ sở lý thuyết và triết lý của những phong cách này.
Xác định mục tiêu: Xác định mục tiêu và phương pháp huấn luyện của bạn. Bạn có thể muốn tập trung vào sự linh hoạt, sức mạnh, phòng thủ, công kích, hay một yếu tố khác trong hệ thống của mình. Đặt ra mục tiêu rõ ràng và xác định cách bạn sẽ đạt được chúng thông qua các kỹ thuật và phương pháp huấn luyện.
Lựa chọn và tùy chỉnh kỹ thuật: Chọn ra những kỹ thuật từ các phong cách bạn đã nghiên cứu và cảm thấy phù hợp với mục tiêu của mình. Tùy chỉnh và sắp xếp lại các kỹ thuật này sao cho phù hợp với hệ thống của bạn. Có thể bạn cần thay đổi và tùy chỉnh một số chi tiết để phù hợp với phong cách và sở thích cá nhân của bạn.
Luyện tập và trải nghiệm: Bắt đầu luyện tập các kỹ thuật và phương pháp huấn luyện trong hệ thống Độn Giáp của bạn. Thực hành thường xuyên và trải nghiệm những gì bạn đã học. Điều chỉnh và cải thiện hệ thống dựa trên những phản hồi và kinh nghiệm của bạn trong quá trình luyện tập.
Kiểm tra và điều chỉnh: Thường xuyên kiểm tra và đánh giá hệ thống của bạn. Xem xét những gì hoạt động tốt và những gì cần cải thiện. Điều chỉnh và điều chỉnh hệ thống theo phản hồi và kinh nghiệm của bạn.
Đóng góp và phát triển: Hệ thống Độn Giáp của bạn có thể không bao giờ hoàn thành một tác phẩm hoàn chỉnh. Hãy luôn mở lòng đón nhận ý kiến từ người khác, tham gia các buổi tập huấn, và tiếp tục phát triển hệ thống của mình.
Đặt lợi ích của người tập luyện lên hàng đầu: Khi lập hệ thống Độn Giáp, hãy luôn đặt lợi ích và sự an toàn của người tập luyện lên hàng đầu. Đảm bảo rằng các kỹ thuật và phương pháp huấn luyện được áp dụng một cách an toàn và hiệu quả.
Sáng tạo và linh hoạt: Đừng sợ thay đổi và sáng tạo trong quá trình lập hệ thống Độn Giáp. Hãy linh hoạt trong việc áp dụng các kỹ thuật và phương pháp mới, và không ngại khám phá và thử nghiệm những ý tưởng mới để phát triển hệ thống của bạn.
8. Cách để xem đoán một hệ Độn Giáp
Có nhiều phương pháp xét đoán một hệ thức Độn Giáp như sau:
Tổng quát: Dựa vào giờ ra thuộc can nào và các sao thuộc vòng cửu tinh để xác định phương án đoán giải. Thường được sử dụng trong các trường hợp cần coi cấp tốc các việc bất thường xảy ra.
Thân thế và vận hạn của một người: Dựa vào lập lá số độn giáp và xét mệnh chủ, nghi kỳ, bản mệnh để đưa ra dự đoán về thân thế và vận hạn của một người. Phương pháp này tương tự như các phương pháp xem Tử vi, Tử bình, Bát tự hà lạc.
Từng sự việc: Xem báo về từng sự việc cụ thể như thời tiết, gia trạch cát hung, thi cử, thăng chức, hôn nhân, bệnh tật, kiện tụng,…
Theo cách bói Dịch: Dựa vào hệ thức độn giáp để qui về một quẻ Dịch, nạp giáp cho quẻ, xác định an hào thế và hào ứng, an lục nhâm, lục thú,… rồi tiến hành xét đoán như Bói Dịch.
Xem về cách dụng binh: Phân chia chủ khách, bát tướng lâm Bát môn để xác định chiến thuật dụng binh.
Xem về các cách đặc biệt của hệ thức Độn Giáp: Bao gồm các phương pháp đặc biệt khác như xét đoán theo hình ảnh, theo âm nhạc, theo vận khí…
Bình luận về Tìm hiểu Kỳ Môn Độn Giáp, Tính Chất, Nguồn Gốc, Ý nghĩa - Chuẩn
BMBan Mai
Bài viết chất lương
LSĐam mê Lịch sử
Cái tên Kỳ Môn Độn Giáp nghe giống hệt trong phim